Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Iran Kỷ lục giải đấuKỷ lục Thế vận hội Mùa hè | Kỷ lục vòng loại | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB | ST | W | D | L | BT | BB |
1908–1988 | Xem đội tuyển quốc gia Iran | Xem đội tuyển quốc gia Iran | ||||||||||||
1992 | Không vượt qua vòng loại | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 6 | |||||||
1996 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | ||||||||
2000 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||||||||
2004 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 9 | ||||||||
2008 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | ||||||||
2012 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||||||||
2016 | 8 | 5 | 0 | 3 | 21 | 9 | ||||||||
2020 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | ||||||||
2024 | Chưa xác định | |||||||||||||
2028 | ||||||||||||||
Tổng số | - | 0 / 7 | - | - | - | - | - | - | 46 | 21 | 9 | 16 | 90 | 50 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | Vòng loại U-23 châu Á | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | ST | T | H* | B | BT | BB | Đội hình | ST | T | H | B | BT | BB |
2014 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | Đội hình | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 |
2016 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | Đội hình | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 2 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |||||||
2020 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | Đội hình | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 |
Tổng số | 3/4 | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | - | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 8 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Đ | T | H | B | BT | BB | Cầu thủ đại diện |
1951 đến 1998 | Xem đội tuyển quốc gia Iran | |||||||
2002 | Vô địch | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 2 | Ali Daei (33); Ebrahim Mirzapour (24); Yahya Golmohammadi (31) |
2006 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | Hassan Roudbarian (28); Arash Borhani (24); Jalal Hosseini (24) |
2010 | Hạng tư | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 8 | Mehdi Rahmati (27); Gholamreza Rezaei (26); Jalal Hosseini (28) |
2014 | Vòng bảng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | |
2018 | Vòng 16 đội | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
Tổng số | 5/5 | 25 | 14 | 5 | 6 | 45 | 25 |
Năm | Kết quả | ST | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 |
Tổng số | 1/1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Iran Kỷ lục giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Iran http://www.varzesh3.com/news/1295157 http://www.ffiri.ir/ http://www.football3.ir